Có 2 kết quả:

悸动 jì dòng ㄐㄧˋ ㄉㄨㄥˋ悸動 jì dòng ㄐㄧˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pound
(2) to throb

Từ điển Trung-Anh

(1) to pound
(2) to throb